unpassable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unpassable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpassable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpassable.
Từ điển Anh Việt
unpassable
* tính từ
không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)
không đi qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unpassable
Similar:
impassable: incapable of being passed
Antonyms: passable