tolerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tolerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerant.

Từ điển Anh Việt

  • tolerant

    /'tɔlərənt/

    * tính từ

    khoan dung, hay tha thứ

    kiên nhẫn

    chịu được (thuốc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tolerant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khả dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tolerant

    showing respect for the rights or opinions or practices of others

    Antonyms: intolerant

    able to tolerate environmental conditions or physiological stress

    the plant is tolerant of saltwater

    these fish are quite tolerant as long as extremes of pH are avoided

    the new hybrid is more resistant to drought

    Synonyms: resistant

    showing the capacity for endurance

    injustice can make us tolerant and forgiving

    a man patient of distractions

    Synonyms: patient of

    Similar:

    kind: tolerant and forgiving under provocation

    our neighbor was very kind about the window our son broke

    broad: showing or characterized by broad-mindedness

    a broad political stance

    generous and broad sympathies

    a liberal newspaper

    tolerant of his opponent's opinions

    Synonyms: large-minded, liberal