resistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistant.

Từ điển Anh Việt

  • resistant

    /ri'zistənt/

    * tính từ

    chống cự, kháng cự, đề kháng

    có sức chịu đựng, có sức bền, bền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistant

    * kinh tế

    bền

    ổn định

    vững

    * kỹ thuật

    bền

    bền vững

    lâu dài

    hóa học & vật liệu:

    chống chịu được

    chống đỡ được

    cơ khí & công trình:

    có sức chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resistant

    impervious to being affected

    resistant to the effects of heat

    resistant to persuasion

    Similar:

    immune: relating to or conferring immunity (to disease or infection)

    tolerant: able to tolerate environmental conditions or physiological stress

    the plant is tolerant of saltwater

    these fish are quite tolerant as long as extremes of pH are avoided

    the new hybrid is more resistant to drought

    insubordinate: disposed to or engaged in defiance of established authority

    Synonyms: resistive

    repellent: incapable of absorbing or mixing with

    a water-repellent fabric

    plastic highly resistant to steam and water