resistive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resistive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistive.
Từ điển Anh Việt
resistive
/ri'vistiv/
* tính từ
chống lại, cưỡng lại
(vật lý) có điện trở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistive
* kỹ thuật
điện trở
điện lạnh:
thuần trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resistive
exhibiting or relating to electrical resistance
resistive load
Similar:
insubordinate: disposed to or engaged in defiance of established authority
Synonyms: resistant
Từ liên quan
- resistive
- resistive load
- resistive wire
- resistive bridge
- resistive losses
- resistive circuit
- resistive element
- resistive coupling
- resistive flowmeter
- resistive thin film
- resistive unbalance
- resistive attenuator
- resistively grounded system
- resistive magnetohydrodynamics
- resistive component of an impedance
- resistive component of the source impedance