resistive magnetohydrodynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistive magnetohydrodynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistive magnetohydrodynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistive magnetohydrodynamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistive magnetohydrodynamics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    từ thủy động lực (học) kháng trở