insubordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insubordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insubordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insubordinate.
Từ điển Anh Việt
insubordinate
/,insə'bɔ:dnit/
* tính từ
không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
không thấp hơn
an insubordinate hill: một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)
* danh từ
người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insubordinate
not submissive to authority
a history of insubordinate behavior
insubordinate boys
Antonyms: subordinate
disposed to or engaged in defiance of established authority