immune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune.

Từ điển Anh Việt

  • immune

    /i'mju:n/

    * tính từ

    miễn khỏi, được miễn (cái gì)

    to be immune from draft: được miễn tòng quân

    to be immune from smallpox: miễn dịch, chống bệnh đậu mùa

    * danh từ

    (y học) người được miễn dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immune

    * kỹ thuật

    y học:

    có miễn dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immune

    a person who is immune to a particular infection

    relating to the condition of immunity

    the immune system

    secure against

    immune from taxation as long as he resided in Bermuda

    immune from criminal prosecution

    relating to or conferring immunity (to disease or infection)

    Synonyms: resistant

    (usually followed by `to') not affected by a given influence

    immune to persuasion