immune serum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immune serum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune serum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune serum.
Từ điển Anh Việt
immune serum
/i'mju:n'siərəm/
* danh từ
(y học) huyết thanh miễn dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immune serum
* kinh tế
huyết thanh miễn dịch
* kỹ thuật
y học:
huyết thanh miễn dịch