immune serum globulin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immune serum globulin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immune serum globulin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immune serum globulin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immune serum globulin
Similar:
immunoglobulin: a class of proteins produced in lymph tissue in vertebrates and that function as antibodies in the immune response
Synonyms: Ig, immune gamma globulin, immune globulin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).