ig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ig.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ig
Similar:
immunoglobulin: a class of proteins produced in lymph tissue in vertebrates and that function as antibodies in the immune response
Synonyms: immune serum globulin, immune gamma globulin, immune globulin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ig
- iga
- igd
- ige
- igg
- igm
- igbo
- iglu
- igigi
- igloo
- ignis
- ignite
- ignore
- iguana
- iguazu
- igneous
- ignited
- igniter
- ignitor
- ignoble
- ignobly
- ignored
- ignorer
- iguania
- iguanid
- iguassu
- iglesias
- ignatius
- igniting
- ignition
- ignitron
- ignominy
- ignorant
- ignescent
- ignitable
- ignitible
- ignorable
- ignoramus
- ignorance
- igor tamm
- iguanidae
- iguanodon
- ignobility
- ignorantly
- ignobleness
- ignominious
- ignorantism
- igneous rock
- ignis fatuus
- ignitability