ignitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignitor.

Từ điển Anh Việt

  • ignitor

    xem ignite

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignitor

    Similar:

    igniter: a substance used to ignite or kindle a fire

    Synonyms: lighter

    lighter: a device for lighting or igniting fuel or charges or fires

    do you have a light?

    Synonyms: light, igniter