light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light.

Từ điển Anh Việt

  • light

    /lait/

    * danh từ

    ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày

    to stand in somebody's light: đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì

    in the light of these facts: dưới ánh sáng của những sự việc này

    to see the light: nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời

    to bring to light: (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá

    to come to light: ra ánh sáng, lộ ra

    nguồn ánh sáng, đèn đuốc

    traffic lights: đèn giao thông

    lửa, tia lửa; diêm, đóm

    to strike a light: bật lửa, đánh diêm

    give me a light, please: làm ơn cho tôi xin tí lửa

    (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý

    to do something according to one's lights: làm gì theo sự hiểu biết của mình

    trạng thái, phương diện, quan niệm

    in a good light: ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)

    to place something in a good light: trình bày cái gì một cách tốt đẹp

    in a wrong light: quan niệm sai, hiểu sai

    the thing now appears in a new light: sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới

    sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ

    (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế

    sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn

    (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt

    cửa, lỗ sáng

    men of light and leading: những người có uy tín và thế lực

    (số nhiều) khả năng

    according to one's lights: tuỳ theo khả năng của mình

    (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)

    * tính từ

    sáng sủa, sáng

    nhạt (màu sắc)

    light blue: xanh nhạt

    * ngoại động từ lit, lighted

    đốt, thắp, châm, nhóm

    to light a fire: nhóm lửa

    soi sáng, chiếu sáng

    soi đường

    ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)

    the news of the victory lighted up their eyes: tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên

    * nội động từ

    ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa

    it is time to light up: đã đến giờ lên đèn

    thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa

    this lamp does not light well: cái đèn này khó thắp

    ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên

    face lights up: nét mặt tươi hẳn lên

    to light into

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công

    mắng mỏ

    to light out

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi

    * nội động từ lit, lighted

    đỗ xuống, đậu (chim), xuống

    (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải

    * tính từ

    nhẹ, nhẹ nhàng

    as light as a feather: nhẹ như một cái lông

    light food: đồ ăn nhẹ

    light sleep: giấc ngủ nhẹ nhàng

    a light sleeper: người tỉnh ngủ

    a light task: công việc nhẹ

    a light punishment: sự trừng phạt nhẹ

    light wine: rượu vang nhẹ

    light ship: tàu đã dỡ hàng

    light marching order: lệnh hành quân mang nhẹ

    light cavalry: kỵ binh vũ trang nhẹ

    nhanh nhẹn

    to be light of foot: bước đi nhanh nhẹn

    nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái

    light touch: cái vuốt nhẹ nhàng

    with a light hand: nhẹ tay; khôn khéo

    with a light heart: lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì

    light music: nhạc nhẹ

    light comedy: kịch cui nhẹ nhàng

    khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã

    a light woman: người đàn bà lẳng lơ

    tầm thường, không quan trọng

    a light talk: chuyện tầm phào

    to make light of: coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến

    to have light fingers

    có tài xoáy vặt

    * phó từ

    nhẹ, nhẹ nhàng

    to tread light: giảm nhẹ

    light come light go

    (xem) come

    to sleep light

    ngủ không say, ngủ dể tỉnh

  • light

    ánh sáng, nguồn sáng; đền // nhẹ, yếu // chiếu sáng to bring to l.

    làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được

    polarized l. ánh sáng phân cực

    search l. đền chiếu, đền pha

    warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng

    zodical l. ánh sáng hoàng đới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light

    * kinh tế

    ánh sáng

    cân thiếu

    không đậm

    không tải

    nhẹ

    tầm thường

    * kỹ thuật

    ánh sáng

    chiếu sáng

    cửa sổ

    dễ sử dụng

    đèn

    đèn biển

    đèn chiếu

    đốt (đèn)

    hải đăng

    ít

    làm giảm nhẻ

    lỗ sáng

    lửa

    nguồn ánh sáng

    nguồn sáng

    nhanh

    nhẻ

    nhẹ nhàng

    nhỏ bé

    nhóm (lửa)

    sáng

    sáng sủa

    soi sáng

    sự chiếu sáng

    sự đốt lửa

    sự thắp sáng

    yếu

    cơ khí & công trình:

    đèn xe

    điện:

    sáng lên

    thắp sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light

    (physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation

    the light was filtered through a soft glass window

    Synonyms: visible light, visible radiation

    any device serving as a source of illumination

    he stopped the car and turned off the lights

    Synonyms: light source

    a particular perspective or aspect of a situation

    although he saw it in a different light, he still did not understand

    an illuminated area

    he stepped into the light

    a condition of spiritual awareness; divine illumination

    follow God's light

    Synonyms: illumination

    the visual effect of illumination on objects or scenes as created in pictures

    he could paint the lightest light and the darkest dark

    Synonyms: lightness

    a person regarded very fondly

    the light of my life

    having abundant light or illumination

    they played as long as it was light

    as long as the lighting was good

    Synonyms: lighting

    Antonyms: dark

    mental understanding as an enlightening experience

    he finally saw the light

    can you shed light on this problem?

    public awareness

    it brought the scandal to light

    a visual warning signal

    they saw the light of the beacon

    there was a light at every corner

    make lighter or brighter

    This lamp lightens the room a bit

    Synonyms: illume, illumine, light up, illuminate

    of comparatively little physical weight or density

    a light load

    magnesium is a light metal--having a specific gravity of 1.74 at 20 degrees C

    Antonyms: heavy

    (used of color) having a relatively small amount of coloring agent

    light blue

    light colors such as pastels

    a light-colored powder

    Synonyms: light-colored

    Antonyms: dark

    of the military or industry; using (or being) relatively small or light arms or equipment

    light infantry

    light cavalry

    light industry

    light weapons

    Antonyms: heavy

    not great in degree or quantity or number

    a light sentence

    a light accent

    casualties were light

    light snow was falling

    light misty rain

    light smoke from the chimney

    Antonyms: heavy

    psychologically light; especially free from sadness or troubles

    a light heart

    Antonyms: heavy

    characterized by or emitting light

    a room that is light when the shutters are open

    the inside of the house was airy and light

    Antonyms: dark

    easily assimilated in the alimentary canal; not rich or heavily seasoned

    a light diet

    (used of soil) loose and large-grained in consistency

    light soil

    moving easily and quickly; nimble

    the dancer was light and graceful

    a lightsome buoyant step

    walked with a light tripping step

    Synonyms: lightsome, tripping

    demanding little effort; not burdensome

    light housework

    light exercise

    of little intensity or power or force

    the light touch of her fingers

    a light breeze

    Antonyms: heavy

    (physics, chemistry) not having atomic weight greater than average

    light water is ordinary water

    Antonyms: heavy

    very thin and insubstantial

    thin paper

    light summer dresses

    less than the correct or legal or full amount often deliberately so

    a light pound

    a scant cup of sugar

    regularly gives short weight

    Synonyms: scant, short

    having little importance

    losing his job was no light matter

    intended primarily as entertainment; not serious or profound

    light verse

    a light comedy

    designed for ease of movement or to carry little weight

    light aircraft

    a light truck

    having relatively few calories

    diet cola

    light (or lite) beer

    lite (or light) mayonnaise

    a low-cal diet

    Synonyms: lite, low-cal, calorie-free

    (of sleep) easily disturbed

    in a light doze

    a light sleeper

    a restless wakeful night

    Synonyms: wakeful

    Similar:

    luminosity: the quality of being luminous; emitting or reflecting light

    its luminosity is measured relative to that of our sun

    Synonyms: brightness, brightness level, luminance, luminousness

    sparkle: merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance

    he had a sparkle in his eye

    there's a perpetual twinkle in his eyes

    Synonyms: twinkle, spark

    inner light: a divine presence believed by Quakers to enlighten and guide the soul

    Synonyms: Light Within, Christ Within

    lighter: a device for lighting or igniting fuel or charges or fires

    do you have a light?

    Synonyms: igniter, ignitor

    light up: begin to smoke

    After the meal, some of the diners lit up

    Synonyms: fire up

    alight: to come to rest, settle

    Misfortune lighted upon him

    Synonyms: perch

    ignite: cause to start burning; subject to fire or great heat

    Great heat can ignite almost any dry matter

    Light a cigarette

    Antonyms: extinguish

    fall: fall to somebody by assignment or lot

    The task fell to me

    It fell to me to notify the parents of the victims

    unhorse: alight from (a horse)

    Synonyms: dismount, get off, get down

    unaccented: (used of vowels or syllables) pronounced with little or no stress

    a syllable that ends in a short vowel is a light syllable

    a weak stress on the second syllable

    Synonyms: weak

    clean: (of sound or color) free from anything that dulls or dims

    efforts to obtain a clean bass in orchestral recordings

    clear laughter like a waterfall

    clear reds and blues

    a light lilting voice like a silver bell

    Synonyms: clear, unclouded

    faint: weak and likely to lose consciousness

    suddenly felt faint from the pain

    was sick and faint from hunger

    felt light in the head

    a swooning fit

    light-headed with wine

    light-headed from lack of sleep

    Synonyms: swooning, light-headed, lightheaded

    abstemious: marked by temperance in indulgence

    abstemious with the use of adverbs

    a light eater

    a light smoker

    ate a light supper

    idle: silly or trivial

    idle pleasure

    light banter

    light idle chatter

    easy: casual and unrestrained in sexual behavior

    her easy virtue

    he was told to avoid loose (or light) women

    wanton behavior

    Synonyms: loose, promiscuous, sluttish, wanton

    lightly: with few burdens

    experienced travellers travel light