unaccented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaccented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaccented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaccented.

Từ điển Anh Việt

  • unaccented

    /'ʌnæk'sentid/

    * tính từ

    không được đánh dấu, không có trọng âm

    không có giọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaccented

    (used of vowels or syllables) pronounced with little or no stress

    a syllable that ends in a short vowel is a light syllable

    a weak stress on the second syllable

    Synonyms: light, weak

    Similar:

    atonic: used of syllables

    an atonic syllable carries no stress

    Antonyms: tonic