atonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atonic.

Từ điển Anh Việt

  • atonic

    /æ'tɔnik/

    * tính từ

    (y học) mất sức trương

    (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp Hy lạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atonic

    characterized by a lack of tonus

    used of syllables

    an atonic syllable carries no stress

    Synonyms: unaccented

    Antonyms: tonic