light dues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light dues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light dues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light dues.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light dues

    * kinh tế

    phí đèn biển

    thuế đèn biển

    thuế hải đăng