lightsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightsome.

Từ điển Anh Việt

  • lightsome

    /'laitsəm/

    * tính từ

    có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã

    vui vẻ, tươi cười

    nhẹ dạ, lông bông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightsome

    Similar:

    light: moving easily and quickly; nimble

    the dancer was light and graceful

    a lightsome buoyant step

    walked with a light tripping step

    Synonyms: tripping

    blithe: carefree and happy and lighthearted

    was loved for her blithe spirit

    a merry blithesome nature

    her lighthearted nature

    trilling songs with a lightsome heart

    Synonyms: blithesome, lighthearted, light-hearted