lighthearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lighthearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighthearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighthearted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lighthearted
Similar:
blithe: carefree and happy and lighthearted
was loved for her blithe spirit
a merry blithesome nature
her lighthearted nature
trilling songs with a lightsome heart
Synonyms: blithesome, lightsome, light-hearted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).