blithe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blithe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blithe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blithe.
Từ điển Anh Việt
blithe
/blaið/
* tính từ
(thơ ca) sung sướng, vui vẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blithe
lacking or showing a lack of due concern
spoke with blithe ignorance of the true situation
carefree and happy and lighthearted
was loved for her blithe spirit
a merry blithesome nature
her lighthearted nature
trilling songs with a lightsome heart
Synonyms: blithesome, lighthearted, lightsome, light-hearted