blither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blither.
Từ điển Anh Việt
blither
* nội động từ
nói ba hoa ngớ ngẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blither
Similar:
babble: to talk foolishly
The two women babbled and crooned at the baby
Synonyms: blather, smatter, blether
blithe: lacking or showing a lack of due concern
spoke with blithe ignorance of the true situation
blithe: carefree and happy and lighthearted
was loved for her blithe spirit
a merry blithesome nature
her lighthearted nature
trilling songs with a lightsome heart
Synonyms: blithesome, lighthearted, lightsome, light-hearted