blather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blather.
Từ điển Anh Việt
blather
/'bləðə/ (blather) /'blæðə/
* danh từ
sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch
* nội động từ
nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blather
foolish gibberish
Synonyms: blatherskite
Similar:
babble: to talk foolishly
The two women babbled and crooned at the baby