smatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smatter.

Từ điển Anh Việt

  • smatter

    /'smætə/

    * ngoại động từ

    nói nông cạn, nói hời hợt

    học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ

    * danh từ

    (như) smattering

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smatter

    speak with spotty or superficial knowledge

    She smatters Russian

    Similar:

    dabble: work with in an amateurish manner

    She dabbles in astronomy

    He plays around with investments but he never makes any money

    Synonyms: play around

    babble: to talk foolishly

    The two women babbled and crooned at the baby

    Synonyms: blather, blether, blither