smatteringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smatteringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smatteringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smatteringly.

Từ điển Anh Việt

  • smatteringly

    * phó từ

    hiểu biết nông cạn; hời hợt