play around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • play around

    commit adultery

    he plays around a lot

    Synonyms: fool around

    Similar:

    dabble: work with in an amateurish manner

    She dabbles in astronomy

    He plays around with investments but he never makes any money

    Synonyms: smatter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).