playfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playfully.

Từ điển Anh Việt

  • playfully

    * phó từ

    ham vui đùa, khôi hài

    vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playfully

    in a playful manner

    she loosened the half-hoop of diamonds on her left hand third finger and held it out to him playfully