playhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playhouse.
Từ điển Anh Việt
playhouse
/'pleihaus/
* danh từ
nhà hát, rạp hát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playhouse
* kỹ thuật
nhà hát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playhouse
plaything consisting of a small model of a house that children can play inside of
Synonyms: wendy house