play out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play out
perform or be performed to the end
How will the election drama be played out?
play to a finish
We have got to play this game out, even thought it is clear that we have last
become spent or exhausted
The champion's strength played out fast
Similar:
run down: deplete
exhaust one's savings
We quickly played out our strength
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything