playful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playful.

Từ điển Anh Việt

  • playful

    /'pleiful/

    * tính từ

    hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playful

    full of fun and high spirits

    playful children just let loose from school

    Antonyms: unplayful