playfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playfulness.

Từ điển Anh Việt

  • playfulness

    /'pleifulnis/

    * danh từ

    tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playfulness

    a disposition to find (or make) causes for amusement

    her playfulness surprised me

    he was fun to be with

    Synonyms: fun

    Similar:

    gaiety: a festive merry feeling

    fun: activities that are enjoyable or amusing

    I do it for the fun of it

    he is fun to have around

    Synonyms: merriment