gaiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaiety.
Từ điển Anh Việt
gaiety
/'geiəti/
* danh từ
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
vẻ xán lạn, vẻ tươi vui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaiety
a gay feeling
Synonyms: merriment
a festive merry feeling
Synonyms: playfulness