playact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playact

    Similar:

    act: perform on a stage or theater

    She acts in this play

    He acted in `Julius Caesar'

    I played in `A Christmas Carol'

    Synonyms: play, roleplay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).