play off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • play off

    Similar:

    pit: set into opposition or rivalry

    let them match their best athletes against ours

    pit a chess player against the Russian champion

    He plays his two children off against each other

    Synonyms: oppose, match

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).