play back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • play back

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đọc lại, phát lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • play back

    reproduce (a recording) on a recorder

    The lawyers played back the conversation to show that their client was innocent

    Synonyms: replay