play back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
play back
* kỹ thuật
toán & tin:
đọc lại, phát lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play back
reproduce (a recording) on a recorder
The lawyers played back the conversation to show that their client was innocent
Synonyms: replay
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything