replay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replay.
Từ điển Anh Việt
replay
/'ri:'plei/
* ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
replay
* kỹ thuật
phát lại
quay lại
sự phát lại
sự quay lại
sự tái tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
replay
something (especially a game) that is played again
Synonyms: rematch
the immediate rebroadcast of some action (especially sports action) that has been recorded on videotape
Synonyms: instant replay, action replay
play (a melody) again
repeat a game against the same opponent
Princeton replayed Harvard
play again
We replayed the game
replay a point
Similar:
play back: reproduce (a recording) on a recorder
The lawyers played back the conversation to show that their client was innocent