rematch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rematch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rematch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rematch.

Từ điển Anh Việt

  • rematch

    * ngoại động từ

    đấu lần thứ hai giữa hai đội

    * danh từ

    trận đấu lần thứ hai giữa hai đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rematch

    Similar:

    replay: something (especially a game) that is played again