instant replay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instant replay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instant replay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instant replay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instant replay
* kỹ thuật
toán & tin:
sự phát lại tức thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instant replay
Similar:
replay: the immediate rebroadcast of some action (especially sports action) that has been recorded on videotape
Synonyms: action replay
Từ liên quan
- instant
- instanter
- instantly
- instantané
- instant tea
- instantiate
- instantness
- instant food
- instant jump
- instant load
- instant lock
- instant mail
- instant rice
- instant soup
- instant relay
- instantaneity
- instantaneous
- instantiation
- instant access
- instant coffee
- instant replay
- instant tender
- instantaneously
- instant shipment
- instant (in time)
- instant dismissal
- instantaneousness
- instantaneous fuse
- instantaneous load
- instant cocoa drink
- instantaneous force
- instantaneous pulse
- instantaneous relay
- instantaneous speed
- instantaneous value
- instant potato puree
- instantaneous access
- instantaneous action
- instantaneous sample
- instant configuration
- instantaneous cooling
- instantaneous current
- instantaneous display
- instantaneous effects
- instantaneous readout
- instantaneous release
- instantaneous rupture
- instantaneous voltage
- instant field strength
- instantaneous fracture