instantiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instantiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantiate.
Từ điển Anh Việt
instantiate
* ngoại động từ
thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instantiate
* kỹ thuật
toán & tin:
tạo đối tượng
tạo nấc
tạo phiên bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instantiate
represent by an instance
This word instantiates the usage that the linguists claimed to be typical for a certain dialect
find an instance of (a word or particular usage of a word)
The linguists could not instantiate this sense of the noun that he claimed existed in a certain dialect