instant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
instant
/'instənt/
* danh từ
lúc, chốc lát
come here this instant: hây đến đây, ngay bây giờ
on the instant: ngay lập tức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
* tính từ
xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
khẩn trương, cấp bách, gấp
ngay tức khắc, lập tức
instant obedience: sự tuân lệnh ngay tức khắc
ăn ngay được, uống ngay được
instant coffee: cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
(viết tắt), inst (của) tháng này
the 1st instant: mồng một tháng này
* phó từ
lập tức
instant
một lúc, một khoảnh khắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instant
* kinh tế
của tháng hiện tiện
khẩn cấp
lập tức
liền
ngay
tháng này
trong tháng này
tức khắc
tức thời
* kỹ thuật
lúc
ngay lúc
tức thời
điện tử & viễn thông:
khoảnh khắc
toán & tin:
một khoảnh khắc
một lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instant
in or of the present month
your letter of the 10th inst
Synonyms: inst
Similar:
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, jiffy, split second, trice, twinkling, wink, New York minute
moment: a particular point in time
the moment he arrived the party began
instantaneous: occurring with no delay
relief was instantaneous
instant gratification
clamant: demanding attention
clamant needs
a crying need
regarded literary questions as exigent and momentous"- H.L.Mencken
insistent hunger
an instant need
- instant
- instanter
- instantly
- instantané
- instant tea
- instantiate
- instantness
- instant food
- instant jump
- instant load
- instant lock
- instant mail
- instant rice
- instant soup
- instant relay
- instantaneity
- instantaneous
- instantiation
- instant access
- instant coffee
- instant replay
- instant tender
- instantaneously
- instant shipment
- instant (in time)
- instant dismissal
- instantaneousness
- instantaneous fuse
- instantaneous load
- instant cocoa drink
- instantaneous force
- instantaneous pulse
- instantaneous relay
- instantaneous speed
- instantaneous value
- instant potato puree
- instantaneous access
- instantaneous action
- instantaneous sample
- instant configuration
- instantaneous cooling
- instantaneous current
- instantaneous display
- instantaneous effects
- instantaneous readout
- instantaneous release
- instantaneous rupture
- instantaneous voltage
- instant field strength
- instantaneous fracture