instantané nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instantané nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantané giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantané.

Từ điển Anh Việt

  • instantané

    /,e:nstæn'tɑ:nei/

    * danh từ

    (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh

    kịch ngắn vài dòng