trice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trice.
Từ điển Anh Việt
trice
/trais/
* danh từ
in a trice trong nháy mắt
* ngoại động từ
(hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trice
raise with a line
trice a window shade
Synonyms: trice up
hoist up or in and lash or secure with a small rope
Synonyms: trice up
Similar:
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, instant, jiffy, split second, twinkling, wink, New York minute