twinkling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
twinkling
/'twiɳkliɳ/
* danh từ
sự lấp lánh
the twinkling of the stars: sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
in a twinkling
in the twinkling of an eye
trong nháy mắt
* tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twinkling
* kỹ thuật
sự nhấp nháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twinkling
shining intermittently with a sparkling light
twinkling stars
Similar:
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, instant, jiffy, split second, trice, wink, New York minute
flash: gleam or glow intermittently
The lights were flashing
Synonyms: blink, wink, twinkle, winkle
twinkle: emit or reflect light in a flickering manner
Does a constellation twinkle more brightly than a single star?
Synonyms: winkle, scintillate