twinkling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twinkling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinkling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinkling.

Từ điển Anh Việt

  • twinkling

    /'twiɳkliɳ/

    * danh từ

    sự lấp lánh

    the twinkling of the stars: sự lấp lánh của các vì sao

    sự nhấy nháy; cái nháy mắt

    in a twinkling

    in the twinkling of an eye

    trong nháy mắt

    * tính từ

    lấp lánh

    nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twinkling

    * kỹ thuật

    sự nhấp nháy

Từ điển Anh Anh - Wordnet