jiffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jiffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jiffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jiffy.
Từ điển Anh Việt
jiffy
/'dʤif/ (jiffy) /'dʤifi/
* danh từ
(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
in a jiff: chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
wait [half] a jiff: hây đợi một lát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jiffy
Similar:
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, instant, split second, trice, twinkling, wink, New York minute