split second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
split second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split second.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
split second
Similar:
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, instant, jiffy, trice, twinkling, wink, New York minute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- split
- split up
- split-up
- spliting
- splitnut
- splitsaw
- splitter
- split bar
- split box
- split die
- split end
- split fin
- split key
- split pin
- split rim
- split rod
- split run
- split tie
- split web
- split-pea
- split-pin
- splitting
- splittism
- splitworm
- split beam
- split cone
- split cure
- split down
- split fish
- split flap
- split into
- split lath
- split link
- split mold
- split peas
- split rail
- split ring
- split test
- split tube
- split wood
- split-ring
- splittable
- split anode
- split brick
- split cells
- split chuck
- split class
- split frame
- split group
- split image