split cells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split cells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split cells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split cells.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split cells

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân đôi ô

    hủy hợp nhất các ô

    tách riêng các ô