split down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
split down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
split down
* kinh tế
phân nhỏ ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
split down
Similar:
reverse split: a decrease in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity
Synonyms: reverse stock split
Từ liên quan
- split
- split up
- split-up
- spliting
- splitnut
- splitsaw
- splitter
- split bar
- split box
- split die
- split end
- split fin
- split key
- split pin
- split rim
- split rod
- split run
- split tie
- split web
- split-pea
- split-pin
- splitting
- splittism
- splitworm
- split beam
- split cone
- split cure
- split down
- split fish
- split flap
- split into
- split lath
- split link
- split mold
- split peas
- split rail
- split ring
- split test
- split tube
- split wood
- split-ring
- splittable
- split anode
- split brick
- split cells
- split chuck
- split class
- split frame
- split group
- split image