split run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split run.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • split run

    a print run of a newspaper during which some articles or advertisements are changed to produce a different edition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).