split ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split ring.

Từ điển Anh Việt

  • split ring

    /'split'riɳ/

    * danh từ

    vòng móc chìa khoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split ring

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    then vòng trơn

    vòng nút (pít tông) hở

    xéc măng hở

    cơ khí & công trình:

    vành lấy mẫu

    vòng té dầu

    vòng vảy đầu

    hóa học & vật liệu:

    vòng có kẽ nứt

    toán & tin:

    vòng nút (pit-tông) hở

    xéc măng tơ