split ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
split ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split ring.
Từ điển Anh Việt
split ring
/'split'riɳ/
* danh từ
vòng móc chìa khoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
split ring
* kỹ thuật
xây dựng:
then vòng trơn
vòng nút (pít tông) hở
xéc măng hở
cơ khí & công trình:
vành lấy mẫu
vòng té dầu
vòng vảy đầu
hóa học & vật liệu:
vòng có kẽ nứt
toán & tin:
vòng nút (pit-tông) hở
xéc măng tơ
Từ liên quan
- split
- split up
- split-up
- spliting
- splitnut
- splitsaw
- splitter
- split bar
- split box
- split die
- split end
- split fin
- split key
- split pin
- split rim
- split rod
- split run
- split tie
- split web
- split-pea
- split-pin
- splitting
- splittism
- splitworm
- split beam
- split cone
- split cure
- split down
- split fish
- split flap
- split into
- split lath
- split link
- split mold
- split peas
- split rail
- split ring
- split test
- split tube
- split wood
- split-ring
- splittable
- split anode
- split brick
- split cells
- split chuck
- split class
- split frame
- split group
- split image