spliting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spliting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spliting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spliting.

Từ điển Anh Việt

  • spliting

    * tính từ

    rất nhức (đặc biệt là đau đầu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spliting

    * kinh tế

    chia nhỏ

    chia tách

    sự phân ra