splittable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splittable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splittable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splittable.
Từ điển Anh Việt
splittable
tách được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splittable
* kỹ thuật
toán & tin:
chẻ được