split mold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split mold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split mold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split mold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split mold

    * kỹ thuật

    khuôn dập hở

    khuôn ghép

    khuôn tách

    xây dựng:

    khuôn bổ đôi

    khuôn mở (được)

    khuôn tháo được