splittism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splittism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splittism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splittism.

Từ điển Anh Việt

  • splittism

    /'splitizm/

    * danh từ

    (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ